Bỏ qua nội dung chính
 

 

  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_3
  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_1
  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_2

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

4
0
2
8
5
9
3
3
Thông tin quy hoạch 03 Tháng Mười Hai 2010 9:35:00 SA

Thông tin quy hoạch lộ giới các hẽm phường Thạnh Xuân

Bảng danh mục lộ giới hẽm phường Thạnh Xuân

SỐ LƯỢNG
 HẺM
MSH
TÊN HẺM
GIỚI HẠN
HIỆN TRẠNG
LOẠI HẺM
ĐỀ XUẤT
GHI CHÚ
ĐIỂM ĐẦU
ĐIỂM CUỐI
DÀI
RỘNG
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
KHU I
Ô PHỐ I
Ô PHỐ I/4
2
1
 
ĐƯỜNG TX64
Vào 48 m
48
3
Hẻm cụt
5.0
 
3
 
ĐƯỜNG TX64
VÀO 202
202
2.0 - 4.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/6
1
10
 
ĐƯỜNG TX62
Thửa 12, tờ bản đồ 08
87
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/9
5
14
 
ĐƯỜNG TX52
HẺM : MS 15
150
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
15
 
ĐƯỜNG TX52
HẺM : MS 14
49
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
16
 
ĐƯỜNG LG 12M
Vào 73 m
73
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
17
 
ĐƯỜNG LG 12M
Vào 164 m
164
1,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
19
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 17
92
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ I/10
3
20
 
ĐƯỜNG LG 12M
ĐƯỜNG LG 20M
136
8.0
Hẻm Chính
8.0
 
21
 
ĐƯỜNG LG 20M
HẺM : MS 20
52
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
22
 
ĐƯỜNG TX57
Vào 150 m
120
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/11
5
26
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 135 m
135
2,0 - 3,0
Hẻm cụt
10.0
 
27
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 154 m
154
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
28
 
HẺM : MS 30
Vào 72 m
72
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
30
 
HẺM : MS 27
Vào 34 m
34
2.0 - 4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
31
 
HẺM : MS 32
Vào 66 m
66
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I/12
9
33
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 105 m
105
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
34
 
HẺM : MS 33
Vào 20 m
20
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
35
 
HẺM : MS 33
Vào 20 m
20
3.0
Hẻm cụt
4.0
 
36
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 55 m
55
1.0
Hẻm cụt
5.0
 
38
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG TX57
188
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
39
 
HẺM : MS 38
Vào 20 m
20
2.0
Hẻm cụt
3.5
 
41
 
HẺM : MS 38
HẺM : MS 42
45
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
42
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG TX57
197
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
43
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG LG 12M
104
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ I/13
2
45
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 129 m
129
2.0
Hẻm cụt
8.0
 
46
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 73 m
73
2.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/14
4
52
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 137 m
137
2,0 - 4,0
Hẻm cụt
8.0
 
53
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 150 m
150
1.0
Hẻm cụt
8.0
 
55
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 65 m
65
1,0 - 2,0
Hẻm cụt
6.0
 
605
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 87 m
87
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I/15
7
58
 
ĐƯỜNG TX52
Vào 163 m
163
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
61
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 85 m
85
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
63
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 86 m
86
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
64
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 32 m
32
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
65
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
238
2,0 - 3,0
Hẻm Chính
10.0
 
66
 
HẺM : MS 65
Vào 33 m
33
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
67
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
237
1,0 - 2,0
Hẻm Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ I/16
4
68
 
HẺM : MS 71
Vào 192 m
192
4,0 - 7,0
Hẻm cụt
9.0
 
71
 
ĐƯỜNG TX52
Vào 150 m
150
4,0 - 6,0
Hẻm Chính
9.0
 
72
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
273
2,0 - 5,0
Hẻm Chính
10.0
 
73
 
HẺM : MS 72
Vào 40 m
40
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ I/19
2
74
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
247
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
75
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 74
53
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ I/20
14
77
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 218 m
218
3,0 - 5,0
Hẻm Chính
8.0
 
79
 
HẺM : MS 77
Vào 61 m
61
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
80
 
HẺM : MS 77
Vào 61 m
61
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
83
 
HẺM : MS 84
HẺM : MS 81
28
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
84
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
331
4,0 - 8,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
85
 
HẺM : MS 84
Vào 54 m
54
2,0 - 3,0
Hẻm cụt
5.0
 
86
 
HẺM : MS 89
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
195
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
89
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
234
6,0 - 9,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
90
 
HẺM : MS 89
Vào 48 m
48
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
91
 
HẺM : MS 90
Vào 27 m
27
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
92
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
192
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
93
 
HẺM : MS 92
Vào 52 m
52
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
94
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 40 m
40
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
608
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 47 m
47
1.0
Hẻm cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II
 
Ô PHỐ II/5
6
95
 
HẺM : MS 996
Vào 38m
38
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
96
 
HÀ HUY GIÁP
HẺM : MS 95
79
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
97
 
HẺM : MS 96
Vào 22m
22
5.0
Hẻm cụt
4.0
 
98
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
220
5,0 - 8,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
100
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 56m
56
1,0 - 3,0
Hẻm nhánh
6.0
 
101
 
HẺM : MS 100
Vào 28m
28
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/4
 
102
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 106
76.00
3.00
Hẻm Chính
5.00
 
11
104
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 106
66
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
105
 
HẺM : MS 106
Vào 50m
50
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
106
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 20 M
334
6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
107
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 87m
87
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
108
 
HẺM : MS 106
Vào 55m
55
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
110
 
HẺM : MS 106
HẺM : MS 111
34
1,0 - 3,0
Hẻm nhánh
8.0
 
111
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 110
81
2,0 -4,0
Hẻm Chính
8.0
 
112
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 111
39
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
113
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 8 M
126
5.0
Hẻm Chính
10.0
 
609
 
HẺM : MS 106
Vào58 m
58
8.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II/3
5
115
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 12 M
70
3.0
Hẻm Chính
8.0
 
117
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 222 m
222
3,0 - 7,0
Hẻm cụt
10.0
 
130
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 52 m
52
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
132
 
HẺM : MS 133
Vào 35 m
35
1,0 - 3,0
Hẻm cụt
4.0
 
133
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 100 m
100
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
5.0
 
 
Ô PHỐ II/10
6
135
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 136
58
3.0
Hẻm Chính
8.0
 
136
 
HẺM : MS 137
HẺM : MS 135
106
5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
137
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 138
139
6,0 - 8,0
Hẻm Chính
10.0
 
138
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : LG 8M
201
5,0 - 7,0
Hẻm Chính
10.0
 
139
 
HẺM : MS 138
Vào 39m
39
4,0 - 5,0
Hẻm cụt
8.0
 
613
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 137
61
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ II/12
10
140
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 162m
162
6,0 - 8,0
Hẻm Chính
10.0
 
140a
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 57m
57
3.0
Hẻm cụt
6.0
Tách ra từ
MSH 140
141
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 16 M
343
2,0 - 30
Hẻm Chính
10.0
 
142
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 49m
49
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
143
 
HẺM : MS 141
Vào 30m
30
1.0
Hẻm nhánh
4.5
 
145
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 140
130
1,0 - 20
Hẻm nhánh
10.0
 
146
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
91
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
8.0
 
147
 
Thửa 41, tờ bản đồ 21
Thửa 49, tờ bản đồ 21
21
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
148
 
HÀ HUY GIÁP
HẺM : MS 140
78
8.0
Hẻm Chính
10.0
 
149
 
HẺM : MS 141
Vào 48m
48
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/6
7
150
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 8M
118
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
8.0
 
151
 
HẺM : MS 152
Vào 25m
25
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
152
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 154
143
1,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
153
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 28m
28
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
154
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 8 M
113
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
155
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 40m
40
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
614
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 152
61
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
 
Ô PHỐ II/7
9
156
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 157
56
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
8.0
 
157
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 134m
134
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
159
 
HẺM : MS 157
Vào 65m
65
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
160
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 157
54
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
6.0
 
161
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 47m
47
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
162
 
HẺM : MS 164
Vào 121m
121
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
163
 
HẺM : MS 164
Vào 20m
20
3.0
Hẻm cụt
4.0
 
164
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 8 M
154
1,0 - 50,
Hẻm Chính
8.0
 
165
 
HẺM : MS 164
Vào 29m
29
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/13
5
168
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
62
1.0
Hẻm Chính
6.0
 
169
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
215
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
170
 
HẺM : MS 172
Vào 85m
85
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
172
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
310
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
173
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 60m
60
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/14
7
174
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
140
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
10.0
 
175
 
HẺM : MS 174
MSH: 176
104
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
6.0
 
176
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
306
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
177
 
HẺM : MS 176
Vào 62m
62
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
178
 
MƯƠN ĐTX 31
Vào 64m
64
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
179
 
MƯƠN ĐTX 31
Vào 60m
60
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
181
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 68m
68
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/15
10
183
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 44m
44
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
184
 
HẺM : MS 186
Vào 46m
46
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
186
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG LG 16 M
215
2.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
187
 
HẺM : MS 186
HẺM : MS 188
66
2.0 - 4.0
Hẻm nhánh
8.0
 
188
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG TX31
175
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
8.0
 
189
 
HẺM : MS 186
Vào 62m
62
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
190
 
HẺM : MS 193
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
193
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 190
104
3.0 - 6.0
Hẻm Chính
8.0
 
619
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 30m
91
2
Hẻm cụt
6
 
620
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 190
93
4
Hẻm Chính
4.5
 
 
Ô PHỐ II/16
4
194
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG LG 16 M
164
1.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
195
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 194
43
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
196
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 194
63
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
6.0
 
197
 
HẺM : MS 196
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/17
6
198
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 16 M
100
4.0 - 6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
199
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 200
64
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
200
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 198
127
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
201
 
HẺM : MS 200
Vào 20m
20
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
203
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 56m
56
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
205
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 60m
60
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/19
4
206
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 46m
46
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
209
 
ĐƯỜNG TNV 
HẺM : MS 210
125
2.0 - 30
Hẻm Chính
8.0
 
210
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 160m
160
1.0 - 40
Hẻm Chính
10.0
 
211
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 83m
83
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/20
2
212
 
ĐƯỜNG TNV
ĐƯỜNG LG 9M
53
3.0 - 40
Hẻm Chính
6.0
 
213
 
ĐƯỜNG LG 9 M
Vào 23m
23
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/21
5
214
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
34
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
215
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
33
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
4.5
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
216
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
34
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
4.5
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
217
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 8M
416
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
219
 
HẺM : MS 217
Vào 86m
86
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/22
5
222
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 79m
79
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
8.0
 
223
 
HẺM : MS 226
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
225
 
HẺM : MS 226
Vào 50m
50
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
226
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 222
170
1.0 - 2.0
Hẻm nhánh
10.0
 
227
 
HẺM : MS 226
Vào 18m
18
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/23
15
228
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 83m
83
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
10.0
 
228a
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 19m
19
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
tách ra từ
hẻm MSH 228
230
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 118m
125
3.0 - 5.0
Hẻm cụt
6.0
 
232
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 31m
31
2.0 - 5.0
Hẻm cụt
6.0
 
233
 
HẺM : MS 234
Vào 35m
35
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
234
 
HẺM : MS 235
Vào 87m
87
3.0 - 4.0
Hẻm cụt
4.5
 
235
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 237
123
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
236
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 235
81
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
6.0
 
237
 
HẺM : MS 235
HẺM : MS 240
85
4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
240
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
172
2.0 -60
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
241
 
HẺM : MS 240
Vào 76m
76
1.0 -40
Hẻm cụt
4.5
dân cư đông, cách hẻm 242 khoảng 14m
242
 
HẺM : MS 240
Vào 65m
65
1.0 -20
Hẻm cụt
6.0
 
243
 
HẺM : MS 240
Vào 71m
71
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
244
 
ĐƯỜNG LG 12 M
ĐƯỜNG LG 12 M
56
1.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm gấp
khúc và ngắn
245
 
HẺM : MS 240
HẺM : MS 244
32
1.0 - 2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
 
Ô PHỐ II/25
10
246
 
ĐƯỜNG LG 40 M
ĐƯỜNG LG 16 M
119
2.0 - 30
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
247
 
HẺM : MS 246
Vào 68m
68
2.0
Hẻm nhánh
8.0
 
248
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 293m
293
7.0 - 11
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
253
 
HẺM : MS 248
Vào 42m
42
2.0
Hẻm nhánh
4.0
 
255
 
HẺM : MS 248
Vào 88m
89
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
256
 
HẺM : MS 626
Vào 62m
62
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
257
 
HẺM : MS 627
Vào 36m
36
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
625
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 42m
42
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
626
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 156m
156
4.0
Hẻm nhánh
10
 
627
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 41m
41
2.5
Hẻm cụt
8
 
 
Ô PHỐ II/29
17
258
 
HẺM : MS 268
HẺM : MS 261
135
4.0 -5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
259
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 261
52
4.0 -6.0
Hẻm Chính
10.0
 
260
 
HẺM : MS 261
Vào 38m
38
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
4.5
 
261
 
ĐƯỜNG TX31
ĐƯỜNG LG 16 M
222
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
263
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 258
119
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
264
 
HẺM : MS 263
HẺM : MS 266
39
1.0 - 3.0
Hẻm nhánh
4.5
 
265
 
HẺM : MS 263
HẺM : MS 266
39
1.0 - 3.0
Hẻm nhánh
4.0
 
266
 
HẺM : MS 267
HẺM : MS 258
156
3.0 - 5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
267
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 268
168
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
10.0
 
268
 
ĐƯỜNG TX31
ĐƯỜNG LG 16 M
340
5.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
269
 
HẺM : MS 267
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
270
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 267
91
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
271
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 272
148
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
272
 
HẺM : MS 268
HẺM : MS 271
74
3.0
Hẻm nhánh
6.0
 
273
 
HẺM : MS 267
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
275
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG LG 16 M
75
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
624
 
HẺM : MS 260
Vào 53m
50
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ IV
 
Ô PHỐ IV/1
5
276
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 36m
36
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
277
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 77m
77
2.0 - 3.0
Hẻm nhánh
6.0
 
278
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 92m
92
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
279
 
ĐƯỜNG LG 40 M
ĐƯỜNG LG 12 M
198
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
8.0
 
649
 
HẺM : MS 279
HẺM : MS 278
24
2.0
Hẻm nhánh
3.5
 
 
Ô PHỐ IV/2
6
283
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG LG 12 M
101
2.0 - 40
Hẻm Chính
8.0
 
284
 
HẺM : MS 283
HẺM : MS 629
79
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
285
 
HẺM : MS 284
HẺM : MS 269
141
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
286
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG LG 12 M
245
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
289
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 286
64
3.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
629
 
ĐƯỜNG LG 12 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
245
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ IV/3
10
291
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 46m
46
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
292
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 46m
46
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
294
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 90m
90
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
295
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 32m
32
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
3.5
Cập sát
đường có MSH 294
296
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
298
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 93
93
1.0
Hẻm Chính
6.0
 
299
 
HẺM : MS 298
HẺM : MS 300
50
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
300
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG LG 12 M
227
3.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
632
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
30
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
633
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
30
3.0 - 4.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
 
Ô PHỐ IV/5
4
303
 
HẺM : MS 300
Vào 98m
55
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
304
 
ĐƯỜNG LG 16M
Vào 106m
106
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
8.0
 
634
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
41
1.5
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
635
 
HẺM : MS 633
HẺM : MS 633
65
4
Hẻm nhánh
5
 
 
Ô PHỐ IV/6
2
309
 
HẺM : MS 310
Vào 70m
70
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
6.0
 
310
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 58m
58
4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
 
Ô PHỐ IV/9
7
313
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 31m
31
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
314
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 53m
53
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
317
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 98m
98
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
6.0
 
318
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 319
29
4.0 - 6.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
319
 
HẺM : MS 317
Vào 55m
55
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
6.0
 
320
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 101m
101
2.0 - 3.1
Hẻm cụt
8.0
 
637
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 30 M
132
6
Hẻm Chính
10
 
 
Ô PHỐ IV/7
6
321
 
ĐƯỜNG LG 14 M
ĐƯỜNG LG 16 M
160
6.0 - 8.0
Hẻm Chính
10.0
 
322