|
|
|
|
|
|
|
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_3
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_1
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_2
|
|
|
Thông tin quy hoạch lộ giới các hẽm phường Thạnh Xuân
|
Bảng danh mục lộ giới hẽm phường Thạnh Xuân
|
SỐ LƯỢNG
HẺM
|
MSH
|
TÊN HẺM
|
GIỚI HẠN
|
HIỆN TRẠNG
|
LOẠI HẺM
|
ĐỀ XUẤT
|
GHI CHÚ
|
ĐIỂM ĐẦU
|
ĐIỂM CUỐI
|
DÀI
|
RỘNG
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
KHU I
|
Ô PHỐ I
|
Ô PHỐ I/4
|
2
|
1
|
|
ĐƯỜNG TX64
|
Vào 48 m
|
48
|
3
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
3
|
|
ĐƯỜNG TX64
|
VÀO 202
|
202
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ I/6
|
1
|
10
|
|
ĐƯỜNG TX62
|
Thửa 12, tờ bản đồ 08
|
87
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ I/9
|
5
|
14
|
|
ĐƯỜNG TX52
|
HẺM : MS 15
|
150
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
15
|
|
ĐƯỜNG TX52
|
HẺM : MS 14
|
49
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
16
|
|
ĐƯỜNG LG 12M
|
Vào 73 m
|
73
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
17
|
|
ĐƯỜNG LG 12M
|
Vào 164 m
|
164
|
1,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
19
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
HẺM : MS 17
|
92
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
|
Ô PHỐ I/10
|
3
|
20
|
|
ĐƯỜNG LG 12M
|
ĐƯỜNG LG 20M
|
136
|
8.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
21
|
|
ĐƯỜNG LG 20M
|
HẺM : MS 20
|
52
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
22
|
|
ĐƯỜNG TX57
|
Vào 150 m
|
120
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ I/11
|
5
|
26
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
Vào 135 m
|
135
|
2,0 - 3,0
|
Hẻm cụt
|
10.0
|
|
27
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
Vào 154 m
|
154
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
28
|
|
HẺM : MS 30
|
Vào 72 m
|
72
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
30
|
|
HẺM : MS 27
|
Vào 34 m
|
34
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
31
|
|
HẺM : MS 32
|
Vào 66 m
|
66
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ I/12
|
9
|
33
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
Vào 105 m
|
105
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
34
|
|
HẺM : MS 33
|
Vào 20 m
|
20
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
35
|
|
HẺM : MS 33
|
Vào 20 m
|
20
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
36
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
Vào 55 m
|
55
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
38
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
ĐƯỜNG TX57
|
188
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
39
|
|
HẺM : MS 38
|
Vào 20 m
|
20
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
3.5
|
|
41
|
|
HẺM : MS 38
|
HẺM : MS 42
|
45
|
1.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
42
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
ĐƯỜNG TX57
|
197
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
43
|
|
BÙI CÔNG TRỪNG
|
ĐƯỜNG LG 12M
|
104
|
2,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ I/13
|
2
|
45
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 129 m
|
129
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
46
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 73 m
|
73
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ I/14
|
4
|
52
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 137 m
|
137
|
2,0 - 4,0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
53
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 150 m
|
150
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
55
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 65 m
|
65
|
1,0 - 2,0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
605
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 87 m
|
87
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ I/15
|
7
|
58
|
|
ĐƯỜNG TX52
|
Vào 163 m
|
163
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
61
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 85 m
|
85
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
63
|
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
Vào 86 m
|
86
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
64
|
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
Vào 32 m
|
32
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
65
|
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
238
|
2,0 - 3,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
66
|
|
HẺM : MS 65
|
Vào 33 m
|
33
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
67
|
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
237
|
1,0 - 2,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
|
Ô PHỐ I/16
|
4
|
68
|
|
HẺM : MS 71
|
Vào 192 m
|
192
|
4,0 - 7,0
|
Hẻm cụt
|
9.0
|
|
71
|
|
ĐƯỜNG TX52
|
Vào 150 m
|
150
|
4,0 - 6,0
|
Hẻm Chính
|
9.0
|
|
72
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
273
|
2,0 - 5,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
73
|
|
HẺM : MS 72
|
Vào 40 m
|
40
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
|
Ô PHỐ I/19
|
2
|
74
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
247
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
75
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 74
|
53
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ I/20
|
14
|
77
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 218 m
|
218
|
3,0 - 5,0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
79
|
|
HẺM : MS 77
|
Vào 61 m
|
61
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
80
|
|
HẺM : MS 77
|
Vào 61 m
|
61
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
83
|
|
HẺM : MS 84
|
HẺM : MS 81
|
28
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
84
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
331
|
4,0 - 8,0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
85
|
|
HẺM : MS 84
|
Vào 54 m
|
54
|
2,0 - 3,0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
86
|
|
HẺM : MS 89
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
195
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
89
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
234
|
6,0 - 9,0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
90
|
|
HẺM : MS 89
|
Vào 48 m
|
48
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
91
|
|
HẺM : MS 90
|
Vào 27 m
|
27
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
92
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
192
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
93
|
|
HẺM : MS 92
|
Vào 52 m
|
52
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
94
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 40 m
|
40
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
608
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 47 m
|
47
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
|
Ô PHỐ II
|
|
Ô PHỐ II/5
|
6
|
95
|
|
HẺM : MS 996
|
Vào 38m
|
38
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
96
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
HẺM : MS 95
|
79
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
97
|
|
HẺM : MS 96
|
Vào 22m
|
22
|
5.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
98
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
220
|
5,0 - 8,0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
100
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 56m
|
56
|
1,0 - 3,0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
101
|
|
HẺM : MS 100
|
Vào 28m
|
28
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/4
|
|
102
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 106
|
76.00
|
3.00
|
Hẻm Chính
|
5.00
|
|
11
|
104
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 106
|
66
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
105
|
|
HẺM : MS 106
|
Vào 50m
|
50
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
106
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
334
|
6.0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
107
|
|
ĐƯỜNG LG 20 M
|
Vào 87m
|
87
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
108
|
|
HẺM : MS 106
|
Vào 55m
|
55
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
110
|
|
HẺM : MS 106
|
HẺM : MS 111
|
34
|
1,0 - 3,0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
111
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
HẺM : MS 110
|
81
|
2,0 -4,0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
112
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
HẺM : MS 111
|
39
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
113
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
126
|
5.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
609
|
|
HẺM : MS 106
|
Vào58 m
|
58
|
8.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
|
Ô PHỐ II/3
|
5
|
115
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
70
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
117
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
Vào 222 m
|
222
|
3,0 - 7,0
|
Hẻm cụt
|
10.0
|
|
130
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 52 m
|
52
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
132
|
|
HẺM : MS 133
|
Vào 35 m
|
35
|
1,0 - 3,0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
133
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 100 m
|
100
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm nhánh
|
5.0
|
|
|
Ô PHỐ II/10
|
6
|
135
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 136
|
58
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
136
|
|
HẺM : MS 137
|
HẺM : MS 135
|
106
|
5.0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
137
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 138
|
139
|
6,0 - 8,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
138
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : LG 8M
|
201
|
5,0 - 7,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
139
|
|
HẺM : MS 138
|
Vào 39m
|
39
|
4,0 - 5,0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
613
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 137
|
61
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ II/12
|
10
|
140
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 162m
|
162
|
6,0 - 8,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
140a
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 57m
|
57
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
Tách ra từ
MSH 140
|
141
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
343
|
2,0 - 30
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
142
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 49m
|
49
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
143
|
|
HẺM : MS 141
|
Vào 30m
|
30
|
1.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
145
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
HẺM : MS 140
|
130
|
1,0 - 20
|
Hẻm nhánh
|
10.0
|
|
146
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
91
|
2,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
147
|
|
Thửa 41, tờ bản đồ 21
|
Thửa 49, tờ bản đồ 21
|
21
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
148
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
HẺM : MS 140
|
78
|
8.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
149
|
|
HẺM : MS 141
|
Vào 48m
|
48
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/6
|
7
|
150
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG LG 8M
|
118
|
2,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
151
|
|
HẺM : MS 152
|
Vào 25m
|
25
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
152
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
HẺM : MS 154
|
143
|
1,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
153
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
Vào 28m
|
28
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
154
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
113
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
155
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
Vào 40m
|
40
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
614
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
HẺM : MS 152
|
61
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/7
|
9
|
156
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
HẺM : MS 157
|
56
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
157
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
Vào 134m
|
134
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
159
|
|
HẺM : MS 157
|
Vào 65m
|
65
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
160
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
HẺM : MS 157
|
54
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
161
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
Vào 47m
|
47
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
162
|
|
HẺM : MS 164
|
Vào 121m
|
121
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
163
|
|
HẺM : MS 164
|
Vào 20m
|
20
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
164
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
154
|
1,0 - 50,
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
165
|
|
HẺM : MS 164
|
Vào 29m
|
29
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/13
|
5
|
168
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
62
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
169
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
215
|
3,0 - 4,0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
170
|
|
HẺM : MS 172
|
Vào 85m
|
85
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
172
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
310
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
173
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 60m
|
60
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/14
|
7
|
174
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
140
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
175
|
|
HẺM : MS 174
|
MSH: 176
|
104
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
176
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
306
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
177
|
|
HẺM : MS 176
|
Vào 62m
|
62
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
178
|
|
MƯƠN ĐTX 31
|
Vào 64m
|
64
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
179
|
|
MƯƠN ĐTX 31
|
Vào 60m
|
60
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
181
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 68m
|
68
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/15
|
10
|
183
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 44m
|
44
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
184
|
|
HẺM : MS 186
|
Vào 46m
|
46
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
186
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
215
|
2.0 - 5.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
187
|
|
HẺM : MS 186
|
HẺM : MS 188
|
66
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
188
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
ĐƯỜNG TX31
|
175
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
189
|
|
HẺM : MS 186
|
Vào 62m
|
62
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
190
|
|
HẺM : MS 193
|
Vào 51m
|
51
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
193
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
HẺM : MS 190
|
104
|
3.0 - 6.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
619
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 30m
|
91
|
2
|
Hẻm cụt
|
6
|
|
620
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 190
|
93
|
4
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/16
|
4
|
194
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
164
|
1.0 - 5.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
195
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
HẺM : MS 194
|
43
|
3.0 - 5.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
196
|
|
ĐƯỜNG LG 30M
|
HẺM : MS 194
|
63
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
197
|
|
HẺM : MS 196
|
Vào 32m
|
32
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/17
|
6
|
198
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
100
|
4.0 - 6.0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
199
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 200
|
64
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
200
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 198
|
127
|
3.0 - 5.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
201
|
|
HẺM : MS 200
|
Vào 20m
|
20
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
203
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 56m
|
56
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
205
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 60m
|
60
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ II/19
|
4
|
206
|
|
ĐƯỜNG TNV
|
Vào 46m
|
46
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
209
|
|
ĐƯỜNG TNV
|
HẺM : MS 210
|
125
|
2.0 - 30
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
210
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 160m
|
160
|
1.0 - 40
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
211
|
|
HÀ HUY GIÁP
|
Vào 83m
|
83
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ II/20
|
2
|
212
|
|
ĐƯỜNG TNV
|
ĐƯỜNG LG 9M
|
53
|
3.0 - 40
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
213
|
|
ĐƯỜNG LG 9 M
|
Vào 23m
|
23
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/21
|
5
|
214
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 217
|
34
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
215
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 217
|
33
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
|
216
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 217
|
34
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
|
217
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 8M
|
416
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
219
|
|
HẺM : MS 217
|
Vào 86m
|
86
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ II/22
|
5
|
222
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
Vào 79m
|
79
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
223
|
|
HẺM : MS 226
|
Vào 51m
|
51
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
225
|
|
HẺM : MS 226
|
Vào 50m
|
50
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
226
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
HẺM : MS 222
|
170
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm nhánh
|
10.0
|
|
227
|
|
HẺM : MS 226
|
Vào 18m
|
18
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ II/23
|
15
|
228
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
Vào 83m
|
83
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
10.0
|
|
228a
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 19m
|
19
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
tách ra từ
hẻm MSH 228
|
230
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
Vào 118m
|
125
|
3.0 - 5.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
232
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
Vào 31m
|
31
|
2.0 - 5.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
233
|
|
HẺM : MS 234
|
Vào 35m
|
35
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
234
|
|
HẺM : MS 235
|
Vào 87m
|
87
|
3.0 - 4.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
235
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 237
|
123
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
236
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 235
|
81
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
237
|
|
HẺM : MS 235
|
HẺM : MS 240
|
85
|
4.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
240
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
172
|
2.0 -60
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
241
|
|
HẺM : MS 240
|
Vào 76m
|
76
|
1.0 -40
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
dân cư đông, cách hẻm 242 khoảng 14m
|
242
|
|
HẺM : MS 240
|
Vào 65m
|
65
|
1.0 -20
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
243
|
|
HẺM : MS 240
|
Vào 71m
|
71
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
244
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
56
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
hẻm gấp
khúc và ngắn
|
245
|
|
HẺM : MS 240
|
HẺM : MS 244
|
32
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
|
Ô PHỐ II/25
|
10
|
246
|
|
ĐƯỜNG LG 40 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
119
|
2.0 - 30
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
247
|
|
HẺM : MS 246
|
Vào 68m
|
68
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
248
|
|
ĐƯỜNG LG 40 M
|
Vào 293m
|
293
|
7.0 - 11
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
253
|
|
HẺM : MS 248
|
Vào 42m
|
42
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
4.0
|
|
255
|
|
HẺM : MS 248
|
Vào 88m
|
89
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
256
|
|
HẺM : MS 626
|
Vào 62m
|
62
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
257
|
|
HẺM : MS 627
|
Vào 36m
|
36
|
3.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
625
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
Vào 42m
|
42
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
626
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
Vào 156m
|
156
|
4.0
|
Hẻm nhánh
|
10
|
|
627
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
Vào 41m
|
41
|
2.5
|
Hẻm cụt
|
8
|
|
|
Ô PHỐ II/29
|
17
|
258
|
|
HẺM : MS 268
|
HẺM : MS 261
|
135
|
4.0 -5.0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
259
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 261
|
52
|
4.0 -6.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
260
|
|
HẺM : MS 261
|
Vào 38m
|
38
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
261
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
222
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
263
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
HẺM : MS 258
|
119
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
264
|
|
HẺM : MS 263
|
HẺM : MS 266
|
39
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
265
|
|
HẺM : MS 263
|
HẺM : MS 266
|
39
|
1.0 - 3.0
|
Hẻm nhánh
|
4.0
|
|
266
|
|
HẺM : MS 267
|
HẺM : MS 258
|
156
|
3.0 - 5.0
|
Hẻm nhánh
|
8.0
|
|
267
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
HẺM : MS 268
|
168
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
268
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
340
|
5.0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
269
|
|
HẺM : MS 267
|
Vào 51m
|
51
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
270
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
HẺM : MS 267
|
91
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
271
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
HẺM : MS 272
|
148
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
272
|
|
HẺM : MS 268
|
HẺM : MS 271
|
74
|
3.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
273
|
|
HẺM : MS 267
|
Vào 32m
|
32
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
275
|
|
ĐƯỜNG LG 70 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
75
|
2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
624
|
|
HẺM : MS 260
|
Vào 53m
|
50
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
|
Ô PHỐ IV
|
|
Ô PHỐ IV/1
|
5
|
276
|
|
ĐƯỜNG LG 8 M
|
Vào 36m
|
36
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
277
|
|
ĐƯỜNG LG 40 M
|
Vào 77m
|
77
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
278
|
|
ĐƯỜNG LG 40 M
|
Vào 92m
|
92
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
4.5
|
|
279
|
|
ĐƯỜNG LG 40 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
198
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
649
|
|
HẺM : MS 279
|
HẺM : MS 278
|
24
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
3.5
|
|
|
Ô PHỐ IV/2
|
6
|
283
|
|
ĐƯỜNG LG 70 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
101
|
2.0 - 40
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
284
|
|
HẺM : MS 283
|
HẺM : MS 629
|
79
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
285
|
|
HẺM : MS 284
|
HẺM : MS 269
|
141
|
2.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
286
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
245
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
289
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 286
|
64
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
629
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
245
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
8.0
|
|
|
Ô PHỐ IV/3
|
10
|
291
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
Vào 46m
|
46
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
292
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
Vào 46m
|
46
|
1.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
294
|
|
ĐƯỜNG TX31
|
Vào 90m
|
90
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
5.0
|
|
295
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 32m
|
32
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
3.5
|
Cập sát
đường có MSH 294
|
296
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
Vào 32m
|
32
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
298
|
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
HẺM : MS 93
|
93
|
1.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
299
|
|
HẺM : MS 298
|
HẺM : MS 300
|
50
|
1.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
300
|
|
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
227
|
3.0
|
Hẻm Chính
|
12.0
|
Đề nghị
chuyển sang đường
|
632
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
30
|
1.0 - 2.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
633
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
30
|
3.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
5.0
|
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
|
Ô PHỐ IV/5
|
4
|
303
|
|
HẺM : MS 300
|
Vào 98m
|
55
|
1.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
304
|
|
ĐƯỜNG LG 16M
|
Vào 106m
|
106
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
634
|
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
ĐƯỜNG LG 12 M
|
41
|
1.5
|
Hẻm Chính
|
5.0
|
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
635
|
|
HẺM : MS 633
|
HẺM : MS 633
|
65
|
4
|
Hẻm nhánh
|
5
|
|
|
Ô PHỐ IV/6
|
2
|
309
|
|
HẺM : MS 310
|
Vào 70m
|
70
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
310
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
Vào 58m
|
58
|
4.0
|
Hẻm nhánh
|
6.0
|
|
|
Ô PHỐ IV/9
|
7
|
313
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
Vào 31m
|
31
|
4.0
|
Hẻm cụt
|
4.0
|
|
314
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
Vào 53m
|
53
|
2.0
|
Hẻm cụt
|
4.5
|
|
317
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
Vào 98m
|
98
|
2.0 - 4.0
|
Hẻm Chính
|
6.0
|
|
318
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
HẺM : MS 319
|
29
|
4.0 - 6.0
|
Hẻm Chính
|
4.5
|
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
319
|
|
HẺM : MS 317
|
Vào 55m
|
55
|
2.0 - 3.0
|
Hẻm cụt
|
6.0
|
|
320
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
Vào 101m
|
101
|
2.0 - 3.1
|
Hẻm cụt
|
8.0
|
|
637
|
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
ĐƯỜNG LG 30 M
|
132
|
6
|
Hẻm Chính
|
10
|
|
|
Ô PHỐ IV/7
|
6
|
321
|
|
ĐƯỜNG LG 14 M
|
ĐƯỜNG LG 16 M
|
160
|
6.0 - 8.0
|
Hẻm Chính
|
10.0
|
|
322
|
| | | | | | | |