Bỏ qua nội dung chính
 

 

  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_3
  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_1
  • Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_2

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

4
2
0
0
0
2
1
3
Thông tin quy hoạch 23 Tháng Mười Hai 2010 4:20:00 CH

Thông tin quy hoạch các hẽm của phường Tân Chánh Hiệp (phần 1)

Danh mục các hẽm của phường Tân Chánh Hiệp, quận 12

STT
MàSỐ
HẺM
TÊN HẺM
GIỚI HẠN
HIỆN TRẠNG
LOẠI HẺM
LỘ GIỚI
đề xuất mới
MẶT ĐƯỜNG
HIỆN TRẠNG
GHI
 CHÚ
ĐIỂM ĐẦU
ĐIỂM CUỐI
DÀI (m)
RỘNG(m)
KHU PHỐ I
Ô PHỐ I/1
Ô PHỐ I/2
Ô PHỐ I/3
1
602
không tên
TCH 20
Cụt
22
3,8-7
Cụt
HT
Đất
60% dân cư tương
đối đông
Ô PHỐ I/4
Ô PHỐ I/5
Ô PHỐ I/5'
Ô PHỐ I/6
Ô PHỐ I/6'
Ô PHỐ I/7
Ô PHỐ I/8
Ô PHỐ I/8'
Ô PHỐ I/9
Ô PHỐ I/10
2
604
không tên
TCH 19
mương CS
108
5.2
Chính
6
Đất
60% dân cư tương
đối đông
Ô PHỐ I/11
Ô PHỐ I/12
Ô PHỐ I/13
Ô PHỐ I/14
Ô PHỐ I/15
Ô PHỐ I/24
Ô PHỐ I/25
3
1
không tên
TCH 32
Cụt
179
5
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
4
2
không tên
hẻm 1
Rạch Cầu Suối
81
5
Nhánh
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
5
3
không tên
hẻm 2
Rạch Cầu Suối
38
5
Nhánh
5
BTXM
70% dân cư
tương đối đông
6
4
không tên
TCH 32
hẻm 1
26
1.2
Nhánh
4.5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
7
5
không tên
CX cách ly
hẻm 1
12
4
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
8
6
không tên
hẻm 1
hẻm 7
42
2
Nhánh
4
BTXM
65% dân cư
tương đối đông
9
7
không tên
hẻm 6
Cụt
26
2
Cụt
4
Đất
90% dân cư đông
10
8
không tên
hẻm 6
Cụt
26
2
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
11
9
không tên
hẻm 1
Cụt
75
3
Nhánh
5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
12
10
không tên
hẻm 564
Cụt
84
4
Cụt
8
BTXM
80% dân cư đông
13
11
không tên
CX cách ly
Cụt
99
5
Chính
10
Đất
65% dân cư
tương đối đông
14
562
Không tên
TCH 32
Ranh Đ.điện
34
4-5
Chính
5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
15
564
Không tên
CX cách ly
Ranh Đ.điện
104
2-3
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ I/25'
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ I/26
16
12
Không tên
hẻm 563
Cụt
80
3
Nhánh
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
17
13
Không tên
hẻm 14
Cụt
40
2
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
18
14
Không tên
hẻm 12
Cụt
10
2
Nhánh
5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
19
15
Không tên
TCH 33
TCH 34
131
5
Chính
8
Đất
80% dân cư đông
20
16
Không tên
hẻm 15
Cụt
20
2
Cụt
3.5
BTXM
60% dân cư
tương đối đông
21
17
Không tên
TCH 34
TCH 32
89
3.6
Chính
8
Đất
65% dân cư
tương đối đông
22
18
Không tên
hẻm 17
hẻm 20
26
1.5
Nhánh
4
Đất
75% dân cư
tương đối đông
23
19
Không tên
hẻm 18
hẻm 20
15
2
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
24
20
Không tên
hẻm 21
Cụt
36
1.2
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
25
21
Không tên
hẻm 20
Cụt
25
2
Nhánh
5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
26
22
Không tên
TCH 34
hẻm 21
32
2
Nhánh
5
Đất
95% dân cư
rất đông
27
23
Không tên
hẻm 24
Cụt
65
2
Nhánh
8
Đất
85% dân cư đông
28
24
Không tên
TCH 34
TCH 32
86
3.6
Chính
8
BTXM
95% dân cư
rất đông
29
25
Không tên
TCH 34
TCH 32
42
3
Chính
10
Đất
75% dân cư
tương đối đông
30
26
Không tên
hẻm 25
hẻm 27
43
1.2
Nhánh
6
Đất
80% dân cư đông
31
27
Không tên
TCH 34
TCH 32
75
3
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
32
28
Không tên
TCH 32
hẻm 29
45
3
Chính
10
Đất
60% dân cư
tương đối đông
33
29
Không tên
hẻm 30
Cụt
77
3.4
Chính
8
Đất
65% dân cư
tương đối đông
34
30
Không tên
TCH 32
hẻm 31
60
3.4
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
35
31
Không tên
hẻm 30
hẻm 33
57
2.4
Nhánh
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
36
32
Không tên
hẻm 31
Cụt
75
4
Nhánh
5
Đất
90% Dân cư đông
37
33
Không tên
hẻm 31
Cụt
25
2
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
38
34
Không tên
hẻm 35
Cụt
47
3
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
39
35
Không tên
TCH 20
hẻm 36
30
3.5
Chính
5
BTXM
90% dân cư đông
40
36
Không tên
hẻm 37
hẻm 31
40
3
Nhánh
5
BTXM
90% dân cư đông
41
37
Không tên
TCH 20
hẻm 36
22
3.8
Chính
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
42
38
Không tên
TCH 20
Cụt
15
2
Cụt
4
Đất
65% dân cư
tương đối đông
43
39
Không tên
TCH 20
hẻm 40
52
4
Chính
8
BTXM
95% dân cư
rất đông
44
40
Không tên
TCH 20
hẻm 31
150
4
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
45
41
Không tên
TCH 20
hẻm 40
16
2
Nhánh
4
Đất
80% dân cư đông
46
42
Không tên
TCH 34
Cụt
67
3
Nhánh
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
47
43
Không tên
hẻm 47
hẻm 29
176
3
Chính
10
Đất
60% dân cư
tương đối đông
48
44
Không tên
hẻm 43
hẻm 47
123
4
Nhánh
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
49
45
Không tên
hẻm 43
Cụt
53
3
Nhánh
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
50
46
Không tên
hẻm 47
Cụt
36
3
Nhánh
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
51
47
Không tên
TCH 36
TCH 20
212
4
Chính
10
Đất
80% dân cư đông
52
48
Không tên
TCH 33
hẻm 47
16
2
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
53
49
Không tên
TCH 33
hẻm 47
23
3.4
Nhánh
5
Đất
90% dân cư đông
54
50
Không tên
hẻm 47
Cụt
45
4
Cụt
5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
55
534
Không tên
TCH 33
Cụt
108
2
Chính
6
BTXM
70% dân cư
tương đối đông
56
535
Không tên
TCH 33
Cụt
17
2
Cụt
3.5
Đất
80% dân cư đông
57
536
Không tên
TCH 33
hẻm 15
13
2
Nhánh
3.5
Đất
85% dân cư đông
58
537
Không tên
TCH 33
hẻm 534
24
3
Nhánh
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
59
538
Không tên
TCH 35
Ranh Đ.điện
58
3
Nhánh
6
Đất
75% dân cư
tương đối đông
60
561
Không tên
hẻm 560
Ranh Đ.điện
63
2.2
Nhánh
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
61
563
Không tên
TCH 32
hẻm 12
20
1.6
Nhánh
3.5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ I/27
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ I/28
62
51
Không tên
TCH 33
hẻm 52
45
2.5
Chính
6
BTXM
80% dân cư đông
63
52
Không tên
TCH 35
hẻm 53
97
2.5
Nhánh
6
BTXM
95% dân cư
rất đông
64
53
Không tên
hẻm 52
Ranh Đ.điện
42
2.5
Nhánh
6
BTXM
85% dân cư đông
65
54
Không tên
Ranh Đ.điện
Cụt
25
3
Cụt
4.5
Đất
80% dân cư đông
66
55
Không tên
Ranh Đ.điện
Cụt
33
3
Cụt
4.5
Đất
95% dân cư
rất đông
67
56
Không tên
Ranh Đ.điện
Cụt
35
5
Cụt
4.5
Đất
85% dân cư đông
68
57
Không tên
hẻm 59
Cụt
22
2
Nhánh
4
Đất
85% dân cư đông
69
58
Không tên
hẻm 57
Cụt
10
2
Cụt
4
Đất
80% dân cư đông
70
59
Không tên
TCH 35
Cụt
187
4
Chính
10
Đất
80% dân cư đông
71
60
Không tên
hẻm 59
Cụt
35
3.5
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
72
61
Không tên
hẻm 60
Cụt
25
2
Cụt
4
Đất
85% dân cư đông
73
62
Không tên
hẻm 59
hẻm 63
25
3
Nhánh
4
BTXM
100% dân cư
rất đông
74
63
Không tên
TCH 35
hẻm 62
52
4
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
75
64
Không tên
TCH 35
Cụt
29
2
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
76
67
Không tên
TCH 33
Cụt
35
2.5
Nhánh
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
77
68
Không tên
TCH 33
Cụt
25
2
Nhánh
4.5
Đất
80% dân cư đông
78
69
Không tên
TCH 33
hẻm 70
19
3
Nhánh
4
Đất
65% dân cư
tương đối đông
79
70
Không tên
TCH 33
Cụt
82
2
Chính
6
Đất
80% dân cư đông
80
71
Không tên
hẻm 75
Cụt
37
3.5
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
81
72
Không tên
hẻm 75
hẻm 70
28
3
Nhánh
4.5
BTXM
80% dân cư đông
82
73
Không tên
hẻm 74
Cụt
29
4
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
83
74
Không tên
TCH 35
Cụt
42
4.3
Nhánh
5
Đất
65% dân cư
tương đối đông
84
75
Không tên
Tô Ký
Cụt
221
4
Chính
10
Đất
65% dân cư
tương đối đông
85
76
không tên
TCH 35
Cụt
49
3
Nhánh
6
đất
65% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ I/29
86
77
Không tên
TCH 36
Cụt
52
2.3
Nhánh
5
BTXM
90% dân cư đông
87
78
Không tên
hẻm 77
Cụt
42
3
Cụt
4.5
Đất
95% dân cư
rất đông
88
79
Không tên
TCH 33
TCH 33
39
3
Chính
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
89
80
Không tên
TCH 36
Cụt
80
2.3
Nhánh
5
BTXM
90% dân cư đông
90
81
Không tên
hẻm 82
Cụt
20
3
Cụt
3.5
Đất
80% dân cư đông
91
82
Không tên
hẻm 83
Cụt
27
5
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
92
83
Không tên
TCH 36
hẻm 82
67
3.8
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
KHU PHỐ II
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/8
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/17
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/18
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/19
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/19'
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/20
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/21
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/22
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/23
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/26
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/27
93
84
Không tên
TCH 20
hẻm 85
100
4
Nhánh
8
Đất
50% dân cư
trung bình
94
85
Không tên
TCH 32
hẻm 84
18
4
Chính
5
Đất
70% dân cư
 tương đối đông
95
86
Không tên
TCH 20
Thửa 21,Tờ 64
130
3.5
Chính
8
BTXM
90% dân cư đông
96
87
Không tên
hẻm 86
Cụt
37
2
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
97
88
Không tên
hẻm 86
Cụt
48
4
Nhánh
4.5
BTXM
95% dân cư
rất đông
98
89
Không tên
Thửa 59,Tờ 64
Cụt
30
1.6
Cụt
4.5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
99
90
Không tên
TCH 20
hẻm 91
57
4.4
Chính
8
BTXM
90% dân cư đông
100
91
Không tên
TCH 33
TCH 20
150
4-5
Chính
8
BTXM
90% dân cư đông
101
92
Không tên
TCH 20
hẻm 91
74
4
Chính
10
Đất
65% dân cư
tương đối đông
102
93
Không tên
hẻm 92
Cụt
40
4
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
103
94
Không tên
TCH 33
hẻm 95
65
3
Chính
6
Đất
80% dân cư đông
104
95
Không tên
hẻm 94
hẻm 96
30
3
Nhánh
5
Đất
90% Dân cư đông
105
96
Không tên
hẻm 95
hẻm 97
11
3
Cụt
4
Đất
90% Dân cư đông
106
97
Không tên
hẻm 96
Cụt
16
3
Cụt
4
Đất
65% dân cư
tương đối đông
107
98
Không tên
TCH 33
Thửa 192,Tờ 64
57
2.5
Chính
8
BTXM
95% dân cư
rất đông
108
539
Không tên
TCH 20
hẻm 90
10
3.5
Nhánh
5
Đất
92% dân cư
rất đông
109
540
Không tên
TCH 20
Cụt
20
3
Cụt
3.5
Đất
85% dân cư đông
Ô PHỐ II/28
110
99
Không tên
hẻm 542
Cụt
78
4.2
Chính
6
Đất
92% dân cư
rất đông
111
100
Không tên
Thưả 24,Tờ 64
hẻm 110
110
3
Chính
8
BT+Đất
85% dân cư đông
112
101
Không tên
hẻm 110
Cụt
34
3
Nhánh
6
BTXM
95% dân cư
rất đông
113
102
Không tên
hẻm 101
hẻm 541
46
3
Nhánh
4.5
Đất
85% dân cư đông
114
103
Không tên
hẻm 541
Cụt
40
2
Nhánh
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
115
104
Không tên
TCH 21
hẻm 541
98
2.5
Chính
8
Đất
80% dân cư đông
116
105
Không tên
TCH 21
Cụt
43
2.8
Nhánh
5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
117
106
Không tên
Thưả 94,Tờ 64
Cụt
34
3
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
118
107
Không tên
hẻm 109
hẻm 108
49
4
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
119
108
Không tên
hẻm 107
Cụt
24
3
Cụt
4
Đất
85% dân cư đông
120
109
Không tên
hẻm 100
hẻm 109
165
2.5
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
121
110
Không tên
TCH 33
hẻm 100
114
4.4
Chính
8
BTXM
98% dân cư
rất đông
122
111
Không tên
hẻm 110
Cụt
41
1.8
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
123
112
Không tên
TCH 33
Cụt
71
2.2
Nhánh
5
Đất
85% dân cư đông
124
113
Không tên
TCH 33
Cụt
52
3
Nhánh
5
BTXM
95% dân cư
rất đông
125
541
Không tên
hẻm 102
Cụt
39
3.5
Nhánh
4.5
Đất
80% dân cư đông
126
542
Không tên
TCH 32
hẻm 100
60
5-5.5
Chính
8
Đất
85% dân cư đông
KHU PHỐ III
Ô PHỐ III/29
127
114
Không tên
TCH 21
Cụt
70
4
Nhánh
6
Đất
50% dân cư
trung bình
128
115
Không tên
TCH 21
Cụt
52
2.4
Nhánh
5
Đất
90% dân cư đông
Ô PHỐ III/30
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/31
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/32
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/32'
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/33
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/34
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/34'
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/35
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/36
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/37
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/37'
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/38
129
116
không tên
Thửa 1,Tờ 66
Cụt
68
2
Nhánh
6
Đất
75% dân cư
tương đối đông
130
117
không tên
hẻm 543
Cụt
37
2
Cụt
5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
131
118
không tên
hẻm 119
Cụt
20
2
Cụt
4
Đất
65% dân cư
tương đối đông
132
119
không tên
hẻm 123
hẻm 543
37
4
Chính
6
Đất
75% dân cư
tương đối đông
133
120
không tên
hẻm 543
hẻm 124
68
3.6
Nhánh
6
Đất
50% dân cư
trung bình
134
121
không tên
hẻm 123
Cụt
27
1.4
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
135
122
không tên
hẻm 125
Cuối thửa 95,tờ
69
70
2.3
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
136
123
không tên
hẻm 125
hẻm 127
78
3.5
Chính
7
Đất
65% dân cư
tương đối đông
137
124
không tên
hẻm 120
hẻm 123
42
2
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
138
125
không tên
hẻm 123
hẻm 131
74
4
Chính
7
Đất
80% dân cư đông
139
126
không tên
hẻm 125
Cụt
29
3
Cụt
4
Đất
50% dân cư
trung bình
140
127
không tên
hẻm 128
Thửa 71,Tờ 69
55
3.5
Chính
5
BTXM
95% dân cư
rất đông
141
128
không tên
hẻm 127
Cụt
38
3
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
142
129
không tên
Thửa 8,Tờ 66
Cụt
21
1.7
Nhánh
4
BTXM
98% dân cư
rất đông
143
130
không tên
hẻm 129
Cụt
14
2
Cụt
4
BTXM
70% dân cư
tương đối đông
144
131
không tên
hẻm 127
hẻm 125
38
3
Nhánh
4.5
BTXM
90% dân cư đông
145
132
không tên
hẻm 137
Cụt
80
3.4
Nhánh
6
BTXM
95% dân cư
rất đông
146
133
không tên
hẻm 132
Cụt
45
2.8
Nhánh
5
BTXM
98% dân cư
rất đông
147
134
không tên
hẻm 133
Cụt
19
1
Cụt
4
BTXM
90% dân cư đông
148
135
không tên
hẻm 136
Cụt
28
2
Cụt
4
BTXM
95% dân cư
rất đông
149
136
không tên
hẻm 135
hẻm 139
30
1.2
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
150
137
không tên
hẻm 128
Thửa 138,Tờ 69
63
3.5
Chính
6
BTXM
98% dân cư
rất đông
151
138
không tên
hẻm 137
Cụt
21
1.5
Cụt
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
152
139
không tên
Thửa 1,Tờ70
Thửa 6,Tờ 70
57
5
Chính
8
BTXM
90% dân cư đông
153
543
không tên
hẻm 119
Thửa 14,Tờ 69
154
3-5
Chính
6
Đất
80% dân cư đông
154
544
không tên
hẻm 543
Cụt
25
3
Cụt
3.5
Đất
80% dân cư đông
Ô PHỐ III/39
155
140
Không tên
hẻm 141
Cụt
27
2
Cụt
4
Đất
90% dân cư đông
156
141
Không tên
hẻm 140
Thửa 14,Tờ 72
19
2
Nhánh
4
Đất
90% dân cư đông
157
142
Không tên
hẻm 143
Cụt
33
2
Nhánh
4
Đất
75% dân cư
tương đối đông
158
143
Không tên
hẻm 144
hẻm 142
78
3
Nhánh
5
Đất
90% dân cư đông
159
144
Không tên
Thửa 7,Tờ 70
Thửa 21,Tờ 70
47
3
Chính
7
Đất
75% dân cư
tương đối đông
160
145
Không tên
Thửa 70,Tờ 70
Cụt
20
4.5
Nhánh
4
Đất
80% dân cư đông
Ô PHỐ III/40
161
146
Không tên
hẻm 152
Ranh Đ.điện
85
5
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
162
147
Không tên
hẻm 149
Cụt
45
2.8
Nhánh
4
BTXM
90% dân cư đông
163
148
Không tên
hẻm 147
Cụt
22
4
Cụt
4
BTXM
85% dân cư đông
164
149
Không tên
Thửa 116,Tờ 70
Cụt
160
4.5
Chính
8
BTXM
100% dân cư
rất đông
165
150
Không tên
hẻm 149
Ranh Đ.điện
31
4
Nhánh
6
BTXM
90% dân cư đông
166
151
Không tên
hẻm 149
Cụt
27
3
Nhánh
4
BTXM
92% dân cư
rất đông
167
152
Không tên
TCH 10
hẻm 149
112
2.5
Chính
6
BTXM
95% dân cư
rất đông
168
153
Không tên
hẻm 149
Ranh Đ.điện
93
3.1
Nhánh
5
BTXM
100% dân cư
rất đông
169
154
Không tên
hẻm 153
hẻm 155
28
4
Nhánh
4
BTXM
92% dân cư
rất đông
170
155
Không tên
hẻm 149
hẻm 154
62
3.2
Nhánh
5.5
Đất
80% dân cư đông
171
156
Không tên
hẻm 157
Cụt
42
1.5
Cụt
4
BTXM
100% dân cư
rất đông
172
157
Không tên
hẻm 158
Cụt
43
1.5
Cụt
4
BTXM
90% dân cư đông
173
158
Không tên
hẻm 155
hẻm 160
36
3.4
Nhánh
4
BTXM
100% dân cư
rất đông
174
159
Không tên
hẻm 158
Cụt
21
2.3
Cụt
4
BTXM
100% dân cư
rất đông
175
160
Không tên
Thửa 122,Tờ 70
hẻm 158
23
1.5
Nhánh
4
Đất
80% dân cư đông
176
161
Không tên
TCH 10
hẻm 149
120
2.3
Chính
6
BTXM
100% dân cư
rất đông
177
162
Không tên
Thửa 101,Tờ 70
hẻm 161
7
3.7
Nhánh
4
BTXM
100% dân cư
rất đông
Ô PHỐ III/41
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/42
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ III/43
 
 
 
 
 
 
 
 
 
KHU PHỐ IV
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ IV/1
178
163
Không tên
NAT
Cụt
150
8.1
Chính
11
Đất
40% dân cư thưa
179
164
Không tên
hẻm 163
Cụt
75
9
Nhánh
11
Đất
60% dân cư
tương đối đông
180
165
Không tên
hẻm 164
Cụt
27
8
Nhánh
11
Đất
80% dân cư đông
181
166
Không tên
TCH 7
Ranh Đ.điện
24
5.4
Chính
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
182
167
Không tên
TCH 27
hẻm 168
23
2
Nhánh
3.5
Đất
90% dân cư đông
183
168
Không tên
Ranh Đ.điện
TCH 27
18
2
Nhánh
3.5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
184
169
Không tên
TCH 27
Cụt
55
3
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
185
170
Không tên
TCH 27
Ranh Đ.điện
19
8
Chính
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ IV/2
186
171
không tên
TCH 02
hẻm 172
25
3
Chính
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
187
172
không tên
TCH 27
hẻm 171
50
2.5
Nhánh
5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
188
173
không tên
TCH 27
Cụt
24
3.3
Nhánh
3.5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
189
174
không tên
hẻm 180
Cụt
75
4
Nhánh
6
Đất
95% dân cư
rất đông
190
175
không tên
hẻm 174
Cụt
32
2.5
Cụt
4.5
BTXM
90% dân cư đông
191
176
không tên
hẻm 174
Cụt
26
2.5
Cụt
4.5
BTXM
85% dân cư đông
192
177
không tên
hẻm 174
hẻm 178
56
3
Nhánh
5
Đất
50% dân cư
trung bình
193
178
không tên
hẻm 180
Cụt
69
4
Nhánh
6
Đất
30% dân cư thưa
194
179
không tên
hẻm 178
Cụt
48
3
Cụt
5
Đất
90% dân cư đông
195
180
không tên
TCH 02
Cụt
210
4
Chính
8
Đất
60% dân cư
tương đối đông
196
181
không tên
TCH 01
Cụt
38
2.2
Nhánh
4.5
Đất
30% dân cư thưa
197
182
không tên
TCH 01
hẻm 180
54
5.4
Chính
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
198
183
không tên
TCH 01
hẻm 184
38
5.4
Chính
6
Đất
65% dân cư
tương đối đông
199
184
không tên
hẻm 183
TCH 27
40
5
Chính
6
Đất
75% dân cư
tương đối đông
200
565
không tên
TCH 27
Cụt
20
2-3
Nhánh
3.5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ IV/3
201
186
không tên
hẻm 189
cụt
114
7.9
Chính
10
BTXM
90% dân cư đông
202
187
không tên
hẻm 186
hẻm 188
76
3.1
Nhánh
8
BTXM
70% dân cư
tương đối đông
203
188
không tên
hẻm 187
Cụt
41
3.2
Nhánh
8
Đất
60% dân cư
tương đối đông
204
189
không tên
NAT
Cụt
124
5.9
Chính
10
Đất
60% dân cư
tương đối đông
205
190
không tên
hẻm 189
Cụt
36
6
Nhánh
6
Đất
90% dân cư đông
206
191
không tên
Thửa 19,Tờ3
Cụt
90
3.9
Nhánh
6.5
BTXM
85% dân cư đông
207
192
không tên
hẻm 191
Ranh Đ.điện
34
3
Cụt
5
BTXM
80% dân cư đông
208
193
không tên
TCH 10
Cụt
127
4.6
Chính
8
BTXM
90% dân cư đông
209
194
không tên
hẻm 193
Cụt
19
4
Nhánh
4
Đất
70% dân cư
tương đối đông
210
195
không tên
TCH 10
Cụt
95
4
Chính
8
Đất
30% dân cư thưa
211
196
không tên
TCH 27
Ranh Đ.điện
19
4
Nhánh
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
212
197
không tên
TCH 27
hẻm 198
22
6
Nhánh
6
Đất
60% dân cư
tương đối thưa
213
198
không tên
TCH 27
hẻm 197
41
6
Nhánh
6
Đất
80% dân cư đông
214
199
không tên
TCH 27
Cụt
20
2
Nhánh
4
Đất
90% dân cư đông
215
200
không tên
TCH 27
Ranh Đ.điện
22
3
Nhánh
4.5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ IV/4
216
201
không tên
TCH 01
Cụt
34
5
Nhánh
6
BTXM
30% dân cư thưa
217
202
không tên
TCH 03
Cụt
42
3
Nhánh
6
Đất
60% dân cư
tương đối thưa
218
203
không tên
TCH 03
Cụt
38
6.8
Chính
8
Đất
50% dân cư
trung bình
219
204
không tên
TCH 03
Cụt
65
4.9
Chính
6
Đất
95% dân cư
rất đông
220
205
không tên
TCH 06
hẻm 203
79
3
Nhánh
4.5
Đất
60% dân cư
tương đối thưa
221
615
không tên
hẻm 203
cụt
43
2
Cụt
4
BTXM
70% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ IV/5
222
207
không tên
TCH 06
Cụt
17
3
Nhánh
4.5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
223
208
không tên
TCH 01
TCH 06
16
2
Nhánh
4.5
Đất
60% dân cư
tương đối thưa
224
209
không tên
TCH 07
TCH 01
78
3
Chính
6
BTXM
80% dân cư đông
225
210
không tên
hẻm 211
hẻm 212
21
1.8
Nhánh
4
Đất
90% dân cư đông
226
211
không tên
hẻm 210
Cụt
13
2
Cụt
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
227
212
không tên
hẻm 215
Cụt
65
4
Nhánh
5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
228
213
không tên
hẻm 212
Cụt
9
2
Cụt
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
229
214
không tên
hẻm 215
Cụt
56
3.5
Nhánh
6
Đất
92% dân cư
rất đông
230
215
không tên
TCH 07
TCH 03
110
10-11
Chính
11
Đất
80% dân cư đông
Ô PHỐ IV/6
231
216
không tên
TCH 03
Cụt
104
4
Chính
8
Đất
60% dân cư
tương đối đông
232
217
không tên
TCH 03
Cụt
71
4.9
Chính
8
Đất
55% dân cư
trung bình
233
218
không tên
hẻm 220
Cụt
48
3
Chính
5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
234
219
không tên
hẻm 220
Cụt
50
3
Nhánh
5
Đất
80% dân cư đông
235
220
không tên
TCH2
TCH 05
65
7-10
Chính
7-Oct
Đất
75% dân cư
tương đối đông
236
221
không tên
TCH 04
hẻm 222
86
5.5
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
237
222
không tên
hẻm 221
hẻm 223
18
4
Nhánh
4.5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
238
223
không tên
hẻm 222
hẻm 221
58
3
Nhánh
4.5
Đất
80% dân cư đông
239
224
không tên
TCH 05
Cụt
58
2
Nhánh
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
240
225
không tên
hẻm 221
Cụt
39
4
Cụt
5
Đất
80% dân cư đông
Ô PHỐ IV/7
241
226
Không tên
TCH 05
Cụt
60
2
Chính
5
Đất
75% dân cư
tương đối đông
242
227
Không tên
TCH 02
hẻm 228
44
2.7
Nhánh
4.5
Đất
40% dân cư thưa
243
228
Không tên
hẻm 227
Cụt
22
2.3
Cụt
4
Đất
80% dân cư đông
244
229
Không tên
TCH 02
TCH 18
65
4
Chính
8
BTXM
80% dân cư đông
245
230
Không tên
TCH 02
TCH 18
37
2.5
Chính
5
Đất
50% dân cư
trung bình
246
231
Không tên
TCH 18
hẻm 229
22
4
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
247
232
Không tên
TCH 18
Cụt
40
4
Nhánh
4
Đất
80% dân cư đông
248
233
Không tên
TCH 05
TCH 18
53
5.8
Chính
6
BTXM
90% dân cư đông
Ô PHỐ IV/8
249
234
Không tên
TCH 18
hẻm 235
31
2.5
Chính
6
Đất
50% dân cư
trung bình
250
235
Không tên
TCH 18
hẻm 234
27
4
Nhánh
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
251
236
Không tên
TCH 18
Cụt
65
5.8
Chính
6
Đất
60% dân cư
tương đối đông
252
237
Không tên
TCH 02
Cụt
48
3
Chính
6
Đất
50% dân cư
trung bình
253
238
Không tên
TCH 08
Cụt
82
3
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
254
650
Không tên
TCH 08
TCH 08
115
10-12
Chính
HT
Đất
70% dân cư
tương đối đông
Ô PHỐ IV/9
255
240
Không tên
TCH 04
hẻm 241
34
4
Chính
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
256
241
Không tên
hẻm 240
Cụt
22
3
Cụt
4
Đất
60% dân cư
tương đối đông
257
242
Không tên
TCH 18
Cụt
77
3.5
Chính
8
Đất
70% dân cư
tương đối đông
258
243
Không tên
TCH 18
hẻm 242
14
5
Nhánh
4.5
Đất
85% dân cư đông
259
244
Không tên
TCH 03
TCH 03
165
10
Chính
11
Đất
85% dân cư đông
260
245
Không tên
hẻm 246
Cụt
32
5
Cụt
5
BTXM
95% dân cư
rất đông
261
246
Không tên
hẻm 247
Cụt
61
4
Nhánh
5
BTXM
95% dân cư
rất đông
262
247
Không tên
hẻm 244
Cụt
88
4
Nhánh
6
Đất
85% dân cư đông
263
248
Không tên
hẻm 247
Cụt
56
6
Cụt
5
Đất
70% dân cư
tương đối đông
264
250
Không tên
TCH 07
Cụt
17
4
Nhánh
5
Đất
60% dân cư
tương đối đông
265
251
Không tên
TCH 18
Cụt
50
4.5
Chính
6
Đất
60% dân cư
tương đối đông
266
252
Không tên
TCH 07
hẻm 251
52
4
Chính
6
Đất
70% dân cư
tương đối đông
267
253
Không tên
TCH 18
Cụt
19
4
Nhánh
4
Đất
80% dân cư đông


Số lượt người xem: 12695